Có 2 kết quả:

抬举 tái jǔ ㄊㄞˊ ㄐㄩˇ抬舉 tái jǔ ㄊㄞˊ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lift sth up
(2) to elevate sb
(3) to honor sb (with compliments, gifts, promotions etc)
(4) to show great regard
(5) to speak highly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lift sth up
(2) to elevate sb
(3) to honor sb (with compliments, gifts, promotions etc)
(4) to show great regard
(5) to speak highly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0